🔍 Search: ĐẦU ĐỌC ĐĨA
🌟 ĐẦU ĐỌC ĐĨA @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
디스크 드라이브
(disk drive)
None
-
1
컴퓨터에서, 디스크를 동작하게 하여 데이터를 읽거나 기록하는 장치.
1 ĐẦU ĐỌC ĐĨA: Thiết bị làm cho đĩa hoạt động, đọc hay ghi dữ liệu trong máy vi tính.
-
1
컴퓨터에서, 디스크를 동작하게 하여 데이터를 읽거나 기록하는 장치.